Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæsp/

Danh từ sửa

gasp /ˈɡæsp/

  1. Sự thở hổn hển.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

gasp /ˈɡæsp/

  1. Thở hổn hển.
    to gasp for breath — thở hổn hển
  2. Há hốc miệngkinh ngạc.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa