Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡæ.ˈsɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

gasometer /ɡæ.ˈsɑː.mə.tɜː/

  1. Thùng đựng khí.
  2. (Như) Gas-meter.

Tham khảo sửa