Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɛr.ə.sən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

garrison /ˈɡɛr.ə.sən/

  1. (Quân sự) Đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót).

Ngoại động từ sửa

garrison ngoại động từ /ˈɡɛr.ə.sən/

  1. Đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào).

Tham khảo sửa