Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡaʁ.ɡuj.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gargouillement
/ɡaʁ.ɡuj.mɑ̃/
gargouillements
/ɡaʁ.ɡuj.mɑ̃/

gargouillement /ɡaʁ.ɡuj.mɑ̃/

  1. Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục.

Tham khảo sửa