Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡaʁ.ɡuj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gargouille
/ɡaʁ.ɡuj/
gargouilles
/ɡaʁ.ɡuj/

gargouille gc /ɡaʁ.ɡuj/

  1. Miệng ống máng.
  2. Máng nước; cống nước.

Tham khảo sửa