Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
garde
/ɡaʁd/
gardes
/ɡaʁd/

garde gc /ɡaʁd/

  1. Sự canh giữ, sự giữ.
    La garde des frontières — sự canh giữ biên giới
  2. Sự trông coi.
    Confier à quelqu'un la garde de la maison — giao cho ai trông coi nhà cửa
  3. Sự bảo vệ, sự yểm hộ.
    Sous la garde des forces armées — dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang
  4. Sự (canh) gác; đội (canh) gác.
    Monter la garde — đứng (canh) gác
  5. (Thế) Thế thủ.
  6. Đốc kiếm.
  7. (Ngành in) Tờ gác.
  8. (Số nhiều) Khe răng (ở trong ổ khóa, để không phải khóa nào cũng mở được).
    avoir garde à carreau — (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
    droit de garde — quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
    en garde — cảnh giác đề phòng
    être de bonne garde — được giữ lâu
    être de garde — trực gác
    être de mauvaise garde — không giữ được lâu
    être sur ses gardes — cảnh giác
    faire bonne garde — coi sóc cẩn thận+ hết sức cảnh giác
    garde à vous! — nghiêm!
    garde civile — đội dân vệ
    garde d’honneur — đội danh dự
    garde impériale — đội ngự lâm
    garde nationale — vệ quốc đoàn
    jusqu'à la garde — (thân mật) triệt để, hết sức
    prendre garde — coi chừng

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít garde garden
Số nhiều garde r gardene

garde

  1. Vệ binh, vệ quân.
    Garden marsjerte forbi slottet.
    den gamle garde — Bạn già, bạn quen lâu năm.

Tham khảo sửa