Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːr.ˌboʊ/

Danh từ sửa

garbo /ˈɡɑːr.ˌboʊ/

  1. (Từ úc) Người quét rác.

Tham khảo sửa