Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ganterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɑ̃t.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ganterie
/ɡɑ̃t.ʁi/
ganterie
/ɡɑ̃t.ʁi/
ganterie
gc
/ɡɑ̃t.ʁi/
Nghề
làm
găng tay
;
nơi
làm
găng tay
.
Nghề
bán
găng tay
;
nơi
bán
găng tay
.
Tham khảo
sửa
"
ganterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)