Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ganh đua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣajŋ
˧˧
ɗwaː
˧˧
ɣan
˧˥
ɗuə
˧˥
ɣan
˧˧
ɗuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣajŋ
˧˥
ɗuə
˧˥
ɣajŋ
˧˥˧
ɗuə
˧˥˧
Động từ
sửa
ganh đua
Ra sức
giành
lấy
phần
thắng
,
phần
hơn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ganh đua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)