Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæŋ.ɡlɪŋ/

Tính từ sửa

gangling /ˈɡæŋ.ɡlɪŋ/

  1. Lênh khênh; lóng ngóng.

Tham khảo sửa