Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.ŋiɳ/

Động từ sửa

ganging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gang" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

ganging /ˈɡæ.ŋiɳ/

  1. Sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề).

Tham khảo sửa