gammy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæ.mi/
Tính từ sửa
gammy (từ lóng) ((cũng) game) /ˈɡæ.mi/
- Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ.
- a gammy little fellow — một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
- to die gammy — chết anh dũng
- Có nghị lực.
- to be gammy for anything — có nghị lực làm bất cứ cái gì
Tham khảo sửa
- "gammy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)