Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪ.mɪŋ/

Động từ sửa

gaming

  1. Phân từ hiện tại của game

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

gaming /ˈɡeɪ.mɪŋ/

  1. (Thuật ngữ tin học) Sự chơi game, đang chơi game.

Tham khảo sửa