Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.ˌmit/

Danh từ sửa

gamete (số nhiều gametes) /ˈɡæ.ˌmit/

  1. (Sinh vật học) Giao tử.

Tham khảo sửa