Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gambiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɑ̃.bi.je/
Nội động từ
sửa
gambiller
nội động từ
/ɡɑ̃.bi.je/
(
Thông tục
)
Nhảy múa
.
(từ cũ; nghĩa cũ) đu đưa chân buông thõng
Tham khảo
sửa
"
gambiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)