Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɑ̃.bɛʁ.ʒe/

Động từ sửa

gamberger /ɡɑ̃.bɛʁ.ʒe/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tưởng tượng; hiểu.

Tham khảo sửa