Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡæl.ˈvæ.nɪk/

Tính từ sửa

galvanic /ɡæl.ˈvæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Điện, ganvanic.
    a galvanic battery — bộ pin
  2. Khích động mạnh.
    a speech with a galvanic effect on the audience — diễn văn khích động mạnh người nghe
  3. Gượng (cười).
    a galvanic smile — nụ cười gượng

Tham khảo sửa