Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.lə.pɜː/

Danh từ sửa

galloper /ˈɡæ.lə.pɜː/

  1. Ngựa phi nước đại.
  2. (Quân sự) Quan hầu.
  3. (Quân sự) Pháo nhẹ.

Tham khảo sửa