Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑː.ˌɡɑː/

Tính từ sửa

gaga (từ lóng) /ˈɡɑː.ˌɡɑː/

  1. Già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm.
    to go gaga — hoá lẩm cẩm
  2. Ngốc, đần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/
Giống cái gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/

gaga /ɡa.ɡa/

  1. (Thân mật) Lẫn cẫn.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/
Số nhiều gaga
/ɡa.ɡa/
gagas
/ɡa.ɡa/

gaga /ɡa.ɡa/

  1. (Thân mật) Người lẫn cẫn.

Tham khảo sửa

Tiếng Salar sửa

Danh từ sửa

gaga

  1. anh trai, em trai.