gaffer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæ.fɜː/
Danh từ sửa
gaffer /ˈɡæ.fɜː/
- Ông già; ông lão quê kệch.
- Trưởng kíp (thợ).
Tham khảo sửa
- "gaffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡa.fe/
Nội động từ sửa
gaffer nội động từ /ɡa.fe/
- (Thân mật) Hành động ngốc nghếch; hớ.
Ngoại động từ sửa
gaffer ngoại động từ /ɡa.fe/
Tham khảo sửa
- "gaffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)