Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

gaffe /ˈɡæf/

  1. Sai lầm, lầm lỗi.
  2. Câu nói hớ, việc làm hớ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gaffe
/ɡaf/
gaffes
/ɡaf/

gaffe gc /ɡaf/

  1. (Hàng hải) Sào móc.
  • (thân mật) điều tầm bậy; điều hớ; lời nói hớ
    1. faire gaffe — (thông tục) coi chừng, cảnh giác

    Tham khảo sửa