Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.ˈbɛɫ/

Danh từ sửa

gabelle /ɡə.ˈbɛɫ/

  1. Thuế muối (ở Pháp trước 1789).

Tham khảo sửa