Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəːm˧˥ ɣiək˧˥ɣə̰ːm˩˧ ɣiə̰k˩˧ɣəːm˧˥ ɣiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəːm˩˩ ɣiək˩˩ɣə̰ːm˩˧ ɣiə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

gớm ghiếc

  1. Gớm nói chung, ngh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa