Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ɣa̰t˨˨ ɣa̰t˨˨ɣat˨˩˨ ɣat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣajk˨˨ ɣajk˨˨ɣa̰jk˨˨ ɣa̰jk˨˨

Động từ sửa

gạch gạch

  1. Kẻ những nét thẳng song song trên một hình vẽ hay một phần hình vẽ để làm nổi bật lên.
  2. Gạch nhiều nét.

Tham khảo sửa