gây mê
Tiếng Việt sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣəj˧˧ me˧˧ | ɣəj˧˥ me˧˥ | ɣəj˧˧ me˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəj˧˥ me˧˥ | ɣəj˧˥˧ me˧˥˧ |
Động từ sửa
gây mê
- Làm cho cơ thể hoàn toàn mất cảm giác, thường để tiến hành phẫu thuật.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Gây mê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam