Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fy.ty.ʁizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
futurisme
/fy.ty.ʁizm/
futurisme
/fy.ty.ʁizm/

futurisme /fy.ty.ʁizm/

  1. (Nghệ thuật) Trường phái vị lai.

Tham khảo sửa