Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fy.ti.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
futilité
/fy.ti.li.te/
futilités
/fy.ti.li.te/

futilité gc /fy.ti.li.te/

  1. Tính tầm phơ; tính phù phiếm.
  2. Điều tầm phơ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa