Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
futhark
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
futhark
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfuː.ˌθɑːrk/
Danh từ
sửa
futhark
/ˈfuː.ˌθɑːrk/
Chữ cái
futhac
(của người cổ Giéc-manh).
Tham khảo
sửa
"
futhark
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)