Tiếng Anh sửa

 
futhark

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfuː.ˌθɑːrk/

Danh từ sửa

futhark /ˈfuː.ˌθɑːrk/

  1. Chữ cái futhac (của người cổ Giéc-manh).

Tham khảo sửa