Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.ʒᵊn.ɪst/

Danh từ sửa

fusionist /ˈfjuː.ʒᵊn.ɪst/

  1. Người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái... ).

Tham khảo sửa