fuser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fy.ze/
Ngoại động từ sửa
fuser ngoại động từ /fy.ze/
- Loang ra.
- Des couleurs qui fusent — thuốc màu loang ra
- Nóng chảy.
- Cette bougie fuse trop vite — cây nến ấy nóng chảy chóng quá
- Nổ lép bép.
- Le sel fuse — muối nổ lép bép
- Phọt ra, tia ra.
- Jet d’eau qui fuse — tia nước phọt ra
- Pus qui fuse — (y học) mủ tia ra
- Xì, xịt.
- Pétard qui fuse — pháo xịt
Tham khảo sửa
- "fuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)