Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjʊr.i.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

furious /ˈfjʊr.i.əs/

  1. Giận dữ, điên tiết.
    to be furious with somebody — giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
  2. Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ.
    a furious struggle — cuộc đấu tranh mãnh liệt
    a furious wind — cơn gió hung dữ

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa