Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fureter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fyʁ.te/
Nội động từ
sửa
fureter
nội động từ
/fyʁ.te/
Săn
chồn
sương
.
Lục lọi
.
Fureter
dans tous les coins
— lục lọi mọi xó
Tham khảo
sửa
"
fureter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)