Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fjʊ.ˈnɪ.kjə.ləs/

Danh từ sửa

funiculus (số nhiều funiculi) /fjʊ.ˈnɪ.kjə.ləs/

  1. (Giải phẫu) , thừng.
  2. (Thực vật học) Cán phôi.

Tham khảo sửa