Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfən.dʒə.ˈstæ.tɪk/

Tính từ sửa

fungistatic /ˌfən.dʒə.ˈstæ.tɪk/

  1. Kháng nấm, hãm nấm.

Tham khảo sửa