Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.nə.ˌrɛr.i/

Tính từ sửa

funerary /ˈfjuː.nə.ˌrɛr.i/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma.

Tham khảo sửa