Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fund /ˈfənd/

  1. Kho.
    a fund of humour — một kho hài hước
  2. Quỹ.
  3. (Số nhiều) Tiền của.
    in funds — có tiền, nhiều tiền
  4. (Số nhiều) Quỹ công trái nhà nước.

Ngoại động từ sửa

fund ngoại động từ /ˈfənd/

  1. Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn.
  2. Để tiền vào quỹ công trái nhà nước.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thu thập cho vào kho.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa