Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.mə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ sửa

fumigate ngoại động từ /ˈfjuː.mə.ˌɡeɪt/

  1. Hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu... ).
  2. Xông cho thơm.

Tham khảo sửa