Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuːmd/

Động từ sửa

fumed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fume

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

fumed /ˈfjuːmd/

  1. Được hun khói.

Tham khảo sửa