Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfəm.bə.lɜː/

Danh từ sửa

fumbler /ˈfəm.bə.lɜː/

  1. Người lóng ngóng, người vụng về.

Tham khảo sửa