Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈflɛdʒd/

Tính từ sửa

full-fledged /.ˈflɛdʒd/

  1. Đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Chính thức (có đầy đủ tư cách... ).
    a full-fledged professor — một giáo sư chính thức

Tham khảo sửa