full-employment unemployment rate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈreɪt/
Danh từ sửa
full-employment unemployment rate / ˈreɪt/
- (Kinh tế học) Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.
Tham khảo sửa
- "full-employment unemployment rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)