Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc frynset
gt frynset
Số nhiều frynsete
Cấp so sánh
cao

frynset

  1. Tả tơi.
    en gammel og frynsete jakke
    Hao mòn, mệt mỏi.
    å ha frynsete nerver
    Hans moral er noe frynset i kantene. — Ông ta có nhân phẩm đáng nghi ngờ.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa