Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfrəs.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

frustration /ˌfrəs.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự làm thất bại, sự làm hỏng.
  2. Sự làm mất tác dụng.
  3. Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁys.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frustration
/fʁys.tʁa.sjɔ̃/
frustrations
/fʁys.tʁa.sjɔ̃/

frustration gc /fʁys.tʁa.sjɔ̃/

  1. Sự tước đoạt.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa