frustration
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌfrəs.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ sửa
frustration /ˌfrəs.ˈtreɪ.ʃən/
- Sự làm thất bại, sự làm hỏng.
- Sự làm mất tác dụng.
- Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng.
Tham khảo sửa
- "frustration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fʁys.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frustration /fʁys.tʁa.sjɔ̃/ |
frustrations /fʁys.tʁa.sjɔ̃/ |
frustration gc /fʁys.tʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "frustration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)