Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfruː.mən.ti/

Danh từ sửa

frumenty /ˈfruː.mən.ti/

  1. Cháo bột (nấu với đường, sữa, quế).

Tham khảo sửa