Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfruː.ti/

Tính từ sửa

fruity /ˈfruː.ti/

  1. (Thuộc) Quả, (thuộc) trái cây.
  2. Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu).
  3. Ngọt lự, ngọt xớt.
  4. (Thông tục) Khêu gợi, chớt nhã.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) điên.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) yêu người cùng tính.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)