Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.ti/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frottis
/fʁɔ.ti/
frottis
/fʁɔ.ti/

frottis /fʁɔ.ti/

  1. (Hội họa) Lớp mày day.
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự trải (một chất dịch) trên bản kính (để quan sát dưới kính hiển vi).

Tham khảo sửa