Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frotteur
/fʁɔ.tœʁ/
frotteurs
/fʁɔ.tœʁ/

frotteur /fʁɔ.tœʁ/

  1. Người cọ sàn, người đánh bóng sàn nhà.
  2. (Điện ảnh) Cái tiếp xúc trượt.

Tham khảo sửa