Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frostiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfrɔ.sti.nəs/
Danh từ
sửa
frostiness
/ˈfrɔ.sti.nəs/
Sự
băng giá
, sự
giá
rét
.
Tính
lạnh nhạt
,
tính
lânh
đạm.
Tham khảo
sửa
"
frostiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)