Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɑːnd/

Danh từ sửa

frond /ˈfrɑːnd/

  1. (Thực vật học) Lá lược (của cây dương xỉ).
  2. (Động vật học) U hình .

Tham khảo sửa