Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔ.maʒ.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fromagerie
/fʁɔ.maʒ.ʁi/
fromagerie
/fʁɔ.maʒ.ʁi/

fromagerie gc /fʁɔ.maʒ.ʁi/

  1. Nơi sản xuất pho mát; nơi bán pho mát.
  2. Công nghiệp pho mát.
  3. Nghề buôn pho mát.

Tham khảo sửa